Xung đột pháp luật trong giải quyết tranh chấp hợp đồng điện tử xuyên biên giới tại Việt Nam

Thứ tư - 14/05/2025 00:23
Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông trong những thập niên gần đây đã thúc đẩy hoạt động thương mại điện tử (TMĐT) trở thành một trong những phương thức giao dịch phổ biến trên phạm vi toàn cầu.

Cùng với đó, hợp đồng điện tử – một loại hợp đồng được xác lập, thực hiện và lưu trữ bằng phương tiện điện tử – ngày càng đóng vai trò trung tâm trong các giao dịch xuyên biên giới giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng, cũng như giữa các doanh nghiệp với nhau.

tải xuống

Tuy nhiên, bản chất không biên giới và tính phi vật chất của hợp đồng điện tử đặt ra nhiều thách thức pháp lý, đặc biệt là vấn đề xung đột pháp luật khi xảy ra tranh chấp. Các câu hỏi pháp lý như: Luật của nước nào sẽ được áp dụng để điều chỉnh hợp đồng? Tòa án hoặc trọng tài của quốc gia nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp? Các tiêu chí xác định luật áp dụng và thẩm quyền tài phán trong môi trường điện tử liệu có giống với hợp đồng truyền thống? – là những vấn đề cần được làm rõ trong thực tiễn xét xử và xây dựng chính sách pháp luật.

Tại Việt Nam, hệ thống pháp luật điều chỉnh hợp đồng điện tử xuyên biên giới hiện đang được quy định rải rác trong nhiều văn bản pháp luật như Bộ luật Dân sự năm 2015, Luật Giao dịch điện tử năm 2005 (đã được sửa đổi năm 2023), Luật Thương mại, Bộ luật Tố tụng dân sự, Luật Trọng tài thương mại và Luật Tư pháp quốc tế. Tuy nhiên, việc áp dụng pháp luật trong thực tiễn vẫn gặp nhiều lúng túng, đặc biệt là khi các bên không có thỏa thuận lựa chọn luật áp dụng hoặc lựa chọn thẩm quyền giải quyết tranh chấp.

Bài viết này nhằm phân tích các vấn đề pháp lý phát sinh từ xung đột pháp luật trong giải quyết tranh chấp hợp đồng điện tử xuyên biên giới tại Việt Nam, đánh giá thực trạng quy định pháp luật hiện hành và từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật trong lĩnh vực này.

2. Cơ sở lý luận về hợp đồng điện tử và xung đột pháp luật trong tư pháp quốc tế

2.1. Khái niệm và đặc điểm của hợp đồng điện tử

Hợp đồng điện tử là sự thỏa thuận giữa các bên được xác lập thông qua phương tiện điện tử, trong đó các nội dung giao dịch được thể hiện, truyền đạt và lưu giữ dưới dạng dữ liệu điện tử. Theo Luật Giao dịch điện tử 2005 (sửa đổi 2023), hợp đồng điện tử có giá trị pháp lý như hợp đồng thông thường nếu không bị phủ nhận hiệu lực chỉ vì được thể hiện dưới dạng điện tử.

Đặc điểm nổi bật của hợp đồng điện tử bao gồm:

Tính phi biên giới: Giao kết hợp đồng không bị giới hạn bởi lãnh thổ địa lý.

Tính phi vật chất: Toàn bộ quá trình giao kết, lưu trữ và thực hiện đều diễn ra thông qua dữ liệu điện tử.

Tính tự động hóa và tốc độ cao: Việc thiết lập hợp đồng có thể được thực hiện tự động thông qua các nền tảng kỹ thuật số.

Chính những đặc điểm này khiến việc xác định pháp luật điều chỉnh và thẩm quyền giải quyết tranh chấp trở nên phức tạp, đặc biệt khi các bên đến từ nhiều quốc gia khác nhau, và giao dịch không được giới hạn bởi ranh giới vật lý.

2.2. Khái niệm và nguyên tắc giải quyết xung đột pháp luật trong tư pháp quốc tế

Xung đột pháp luật là tình huống trong đó có từ hai hệ thống pháp luật trở lên cùng có khả năng được áp dụng để điều chỉnh một quan hệ pháp luật có yếu tố nước ngoài. Trong lĩnh vực hợp đồng, đặc biệt là hợp đồng điện tử xuyên biên giới, xung đột pháp luật thường xảy ra ở hai khía cạnh:

Luật áp dụng để điều chỉnh nội dung hợp đồng

Cơ quan tài phán có thẩm quyền giải quyết tranh chấp

Nguyên tắc cơ bản để giải quyết xung đột pháp luật là tôn trọng sự thỏa thuận của các bên. Trong trường hợp các bên không có thỏa thuận rõ ràng, hệ thống pháp luật quốc gia thường áp dụng quy tắc xung đột để xác định pháp luật điều chỉnh (ví dụ: luật nơi cư trú của bên cung cấp dịch vụ, luật nơi hợp đồng được thực hiện…).

Tại Việt Nam, nguyên tắc này được thể hiện trong Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Tư pháp quốc tế 2016, trong đó khẳng định quyền tự do lựa chọn luật áp dụng cho hợp đồng có yếu tố nước ngoài, đồng thời quy định các căn cứ để xác định luật áp dụng trong trường hợp không có sự thỏa thuận.

3. Thực trạng pháp luật Việt Nam về giải quyết tranh chấp hợp đồng điện tử có yếu tố nước ngoài

3.1. Các quy định về hợp đồng điện tử có yếu tố nước ngoài

Tại Việt Nam, khung pháp luật điều chỉnh hợp đồng điện tử xuyên biên giới được thể hiện rải rác trong nhiều văn bản pháp luật. Trước hết, Luật Giao dịch điện tử năm 2005 (sửa đổi năm 2023) xác định giá trị pháp lý của hợp đồng điện tử, quy định điều kiện để dữ liệu điện tử được công nhận, cũng như nguyên tắc xác lập, thực hiện và lưu giữ hợp đồng bằng phương tiện điện tử. Tuy nhiên, luật này không quy định cụ thể về các vấn đề có yếu tố nước ngoài, mà chủ yếu tập trung vào kỹ thuật số và giao dịch nội địa.

Trong khi đó, Bộ luật Dân sự năm 2015 và Luật Tư pháp quốc tế năm 2016 là những văn bản cốt lõi liên quan đến xung đột pháp luật trong hợp đồng dân sự, bao gồm cả hợp đồng điện tử. Điều 683 BLDS quy định: “Các bên trong quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài có quyền lựa chọn luật áp dụng”, trong khi Điều 683.2 nêu rõ nếu không có thỏa thuận thì luật được áp dụng là luật của quốc gia nơi bên có nghĩa vụ đặc trưng cư trú hoặc có trụ sở chính. Bên cạnh đó, Luật Thương mại năm 2005 áp dụng cho các hoạt động thương mại, bao gồm cả các hợp đồng được giao kết bằng phương tiện điện tử. Mặc dù luật này có một số quy định liên quan đến phương thức giao kết hiện đại, nhưng chưa có sự điều chỉnh rõ ràng và riêng biệt đối với hợp đồng điện tử xuyên biên giới.

3.2. Quy định về lựa chọn luật áp dụng và cơ quan giải quyết tranh chấp

Theo pháp luật hiện hành, khi tranh chấp phát sinh từ hợp đồng có yếu tố nước ngoài (trong đó có hợp đồng điện tử), các bên có quyền:

Lựa chọn luật điều chỉnh nội dung hợp đồng (Điều 683 BLDS, Điều 5 Luật Tư pháp quốc tế)

Lựa chọn cơ quan giải quyết tranh chấp: có thể là tòa án hoặc trọng tài tại Việt Nam hoặc nước ngoài (theo Bộ luật Tố tụng dân sự, Luật Trọng tài thương mại).

Tuy nhiên, việc công nhận và thi hành bản án, phán quyết của cơ quan tài phán nước ngoài tại Việt Nam vẫn bị giới hạn bởi điều kiện có điều ước quốc tế song phương hoặc nguyên tắc có đi có lại (Điều 438, 439 Bộ luật Tố tụng dân sự).

Đáng chú ý, việc giải quyết tranh chấp hợp đồng điện tử tại Việt Nam chưa có cơ chế riêng, mà chủ yếu vẫn vận hành theo cơ chế truyền thống (khởi kiện tại tòa án hoặc trọng tài thương mại). Điều này chưa thực sự phù hợp với tính chất nhanh, gọn, phi vật chất và xuyên biên giới của giao dịch điện tử.

3.3. Thiếu sự thống nhất giữa các văn bản pháp luật

Một trong những vấn đề nổi bật là thiếu sự thống nhất giữa các văn bản pháp luật về hợp đồng điện tử và tư pháp quốc tế. Ví dụ:

Luật Giao dịch điện tử chưa quy định rõ khi nào một hợp đồng có yếu tố nước ngoài và cơ chế xử lý trong trường hợp xung đột luật.

Bộ luật Tố tụng dân sự và Luật Trọng tài thương mại chưa có hướng dẫn cụ thể trong việc thu thập, đánh giá chứng cứ điện tử từ nước ngoài.

Luật Thương mại chưa phản ánh đầy đủ thực tiễn của TMĐT xuyên biên giới. Điều này khiến cho các bên khi xảy ra tranh chấp thường không rõ nên áp dụng luật nào, nộp đơn ở đâu và liệu phán quyết có được công nhận hay không.

4. Một số vướng mắc và bất cập trong thực tiễn

4.1. Khó khăn trong việc xác định pháp luật áp dụng khi không có thỏa thuận của các bên

Trong thực tiễn giao kết hợp đồng điện tử xuyên biên giới, nhiều trường hợp các bên không thỏa thuận rõ ràng về luật áp dụng. Điều này thường xảy ra trong các giao dịch trực tuyến giữa doanh nghiệp Việt Nam với đối tác hoặc nền tảng nước ngoài (như Amazon, Alibaba, Facebook…). Khi xảy ra tranh chấp, việc xác định hệ thống pháp luật điều chỉnh gặp nhiều khó khăn do:

Thiếu thông tin về bên đối tác (địa chỉ, quốc tịch, nơi cư trú…).

Giao diện nền tảng chỉ cung cấp điều khoản mặc định, thường thiên về lợi ích của bên cung cấp dịch vụ quốc tế.

Hợp đồng chỉ tồn tại dưới dạng click-through hoặc thông báo chấp nhận trên hệ thống.

Theo quy định hiện hành, khi không có thỏa thuận, pháp luật áp dụng sẽ là của nơi cư trú của bên có nghĩa vụ đặc trưng. Tuy nhiên, việc xác định bên nào là “có nghĩa vụ đặc trưng” trong các giao dịch điện tử rất mơ hồ và thiếu hướng dẫn, khiến việc áp dụng luật trở nên tùy nghi.

4.2. Vướng mắc trong xác định thẩm quyền giải quyết tranh chấp

Cùng với việc không rõ luật điều chỉnh, việc xác định thẩm quyền giải quyết tranh chấp cũng là điểm nghẽn lớn trong thực tiễn. Trong nhiều trường hợp, người tiêu dùng Việt Nam gặp tranh chấp với bên cung cấp nước ngoài nhưng không thể kiện ra tòa án Việt Nam do:

Không có thỏa thuận lựa chọn tòa án Việt Nam.

Không xác định được địa chỉ trụ sở chính hoặc đại diện pháp lý của bên kia tại Việt Nam.

Tranh chấp phát sinh trên nền tảng xuyên biên giới, không chịu sự điều chỉnh của hệ thống tư pháp trong nước.

Ngược lại, doanh nghiệp Việt Nam khi ký hợp đồng B2B với đối tác nước ngoài, nếu không quy định rõ thẩm quyền tài phán thì dễ bị kéo vào kiện tụng ở nước ngoài, gây bất lợi về chi phí và thời gian.

4.3. Khó khăn trong việc công nhận và thi hành bản án, phán quyết nước ngoài

Dù pháp luật Việt Nam cho phép công nhận bản án, phán quyết của tòa án hoặc trọng tài nước ngoài, nhưng trên thực tế việc thi hành lại không dễ dàng. Điều này đến từ nhiều nguyên nhân:

Việt Nam chưa có điều ước tương trợ tư pháp với nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước có hệ thống pháp luật khác biệt như Mỹ, Ấn Độ, hoặc một số quốc gia châu Phi.

Tòa án Việt Nam thường từ chối công nhận nếu nhận thấy vi phạm về hình thức tố tụng, quyền được thông báo hoặc xét xử công bằng.

Cơ chế chứng minh và chuyển giao hồ sơ giữa các bên qua biên giới vẫn còn chậm và thiếu hiệu quả.

Tình trạng này khiến các bên trong tranh chấp hợp đồng điện tử xuyên biên giới rất khó đạt được kết quả thực thi hiệu quả, làm giảm niềm tin vào cơ chế pháp lý bảo vệ quyền lợi.

4.4. Thiếu cơ chế giải quyết tranh chấp chuyên biệt cho hợp đồng điện tử

Hiện nay, Việt Nam chưa có cơ chế giải quyết tranh chấp đặc thù cho hợp đồng điện tử, chẳng hạn như hệ thống trọng tài trực tuyến, hòa giải trực tuyến hoặc tòa án điện tử. Trong khi đó, nhiều quốc gia đã phát triển các nền tảng giải quyết tranh chấp trực tuyến (Online Dispute Resolution – ODR), giúp giải quyết nhanh chóng, ít tốn kém và phù hợp với đặc điểm của thương mại điện tử.

Sự thiếu hụt này khiến doanh nghiệp và người dân Việt Nam phải sử dụng hệ thống xét xử truyền thống với thủ tục phức tạp, thời gian dài, không tương thích với môi trường giao dịch điện tử vốn yêu cầu tốc độ và linh hoạt.

5. Đề xuất, kiến nghị

Từ những bất cập được phân tích ở phần trên, để hoàn thiện cơ chế pháp lý giải quyết xung đột pháp luật trong hợp đồng điện tử xuyên biên giới tại Việt Nam, bài viết đề xuất một số định hướng sau:

5.1. Hoàn thiện quy định về lựa chọn luật áp dụng và thẩm quyền tài phán

Trước hết, cần bổ sung, làm rõ hơn các quy định về lựa chọn pháp luật điều chỉnh và cơ quan tài phán trong Bộ luật Dân sự và Luật Tư pháp quốc tế, theo hướng:

Quy định cụ thể về nguyên tắc xác định “nghĩa vụ đặc trưng” trong hợp đồng điện tử – yếu tố then chốt để xác định luật áp dụng khi không có thỏa thuận.

Hướng dẫn chi tiết hơn về các tình huống phổ biến trong hợp đồng điện tử (ví dụ: khi giao kết qua nền tảng nước ngoài, khi chỉ có điều khoản chấp thuận mặc định…).

Mở rộng nguyên tắc công nhận quyền lựa chọn thẩm quyền giải quyết tranh chấp, bao gồm cả trọng tài nước ngoài và nền tảng giải quyết tranh chấp trực tuyến quốc tế.

5.2. Sửa đổi, bổ sung Luật Giao dịch điện tử và Luật Thương mại

Luật Giao dịch điện tử (đã được sửa đổi năm 2023) nên tiếp tục được hoàn thiện theo hướng:

Bổ sung chương riêng về hợp đồng điện tử có yếu tố nước ngoài, trong đó quy định rõ tiêu chí xác định yếu tố nước ngoài, quyền lựa chọn pháp luật và cơ quan giải quyết.

Thừa nhận giá trị pháp lý của các cơ chế trọng tài trực tuyến (online arbitration) và hòa giải trực tuyến (online mediation) như một hình thức hợp pháp giải quyết tranh chấp TMĐT. Luật Thương mại cũng cần sửa đổi để:

Điều chỉnh cụ thể phương thức giao kết, thực hiện, và giải quyết tranh chấp trong các hợp đồng điện tử quốc tế.

Hài hòa hơn với các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, như CISG (Công ước Vienna 1980), UNCITRAL Model Law on Electronic Commerce…

5.3. Phát triển cơ chế giải quyết tranh chấp trực tuyến (ODR)

Trước xu thế toàn cầu, Việt Nam cần chủ động xây dựng và thử nghiệm mô hình giải quyết tranh chấp trực tuyến (Online Dispute Resolution – ODR), trong đó:

Thiết lập cổng thông tin quốc gia chuyên hỗ trợ xử lý tranh chấp TMĐT, tích hợp công cụ tra cứu hợp đồng, nộp đơn trực tuyến và tiếp cận dịch vụ trọng tài/hòa giải.

Cho phép và công nhận hiệu lực của phán quyết ODR trong một số lĩnh vực phù hợp, đặc biệt là B2C hoặc giao dịch nhỏ lẻ xuyên biên giới.

Hợp tác với các nền tảng quốc tế (ví dụ: eBay, Amazon, Alibaba) để công nhận cơ chế giải quyết nội bộ như một phương án hợp pháp tại Việt Nam.

5.4. Tăng cường hợp tác quốc tế và tham gia điều ước đa phương

Việc mở rộng mạng lưới điều ước quốc tế song phương và đa phương về tương trợ tư pháp, công nhận phán quyết trọng tài, công nhận hợp đồng điện tử… là vô cùng cần thiết, nhằm:

Giảm rào cản trong việc thi hành bản án hoặc trọng tài nước ngoài.

Bảo đảm sự tin cậy và minh bạch khi các doanh nghiệp Việt Nam giao dịch với đối tác quốc tế.

Tạo hành lang pháp lý rõ ràng, thúc đẩy hội nhập và đầu tư quốc tế trong lĩnh vực TMĐT.

6. Kết luận

Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử xuyên biên giới đã và đang đặt ra những yêu cầu cấp thiết đối với hệ thống pháp luật quốc gia, đặc biệt là trong việc giải quyết các tranh chấp hợp đồng điện tử có yếu tố nước ngoài. Tính phi vật chất, phi biên giới và tốc độ cao của hợp đồng điện tử làm nảy sinh nhiều thách thức mới trong việc xác định pháp luật điều chỉnh, thẩm quyền giải quyết tranh chấp và cơ chế thi hành phán quyết

Pháp luật Việt Nam hiện nay đã có những nền tảng cơ bản để điều chỉnh quan hệ hợp đồng điện tử xuyên biên giới, đặc biệt thông qua Bộ luật Dân sự, Luật Tư pháp quốc tế, Luật Giao dịch điện tử và Luật Thương mại. Tuy nhiên, hệ thống pháp luật vẫn còn thiếu đồng bộ, chưa theo kịp thực tiễn giao dịch số, và thiếu các cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả, phù hợp với bản chất của hợp đồng điện tử.

Để đáp ứng yêu cầu thực tiễn và hội nhập quốc tế, Việt Nam cần sớm hoàn thiện pháp luật theo hướng:

Rõ ràng hóa nguyên tắc lựa chọn luật áp dụng và thẩm quyền tài phán;

Bổ sung quy định riêng về hợp đồng điện tử có yếu tố nước ngoài;

Xây dựng mô hình giải quyết tranh chấp trực tuyến hiện đại;

Tăng cường hợp tác quốc tế và công nhận cơ chế giải quyết tranh chấp phi truyền thống.

Những cải cách này không chỉ bảo vệ tốt hơn quyền lợi của các bên trong giao dịch điện tử, mà còn góp phần thúc đẩy niềm tin và sự phát triển bền vững của thương mại điện tử xuyên biên giới tại Việt Nam trong thời đại số.

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO:
Bộ luật Dân sự 2015;
Luật Giao dịch điện tử 2005 (sửa đổi, bổ sung 2023);
Luật Thương mại 2005;
Luật Tư pháp quốc tế 2016;
United Nations Convention on Contracts for the International Sale of Goods (CISG) 1980;
UNCITRAL Model Law on Electronic Commerce, 1996;
International Chamber of Commerce, “Guidelines for Online Dispute Resolution,” 2021;
Đặng Văn Cường (2018), “Giải quyết tranh chấp hợp đồng điện tử trong thương mại quốc tế,” Tạp chí Pháp luật và Kinh tế, số 12, tr. 45-50;
Nguyễn Văn Toàn (2020), “Tư pháp quốc tế trong giải quyết tranh chấp hợp đồng điện tử,” Tạp chí Luật học, số 5, tr. 32.

Tác giả: Trần Thị Thanh Châu

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Video
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây